Pokémon Khủng Long: Bảng Xếp Hạng Từ Fan Cứng Dựa Trên Trải Nghiệm

Là một người đã gắn bó với series Pokémon từ những ngày đầu tiên nó đặt chân đến Hoa Kỳ, tôi đã dành khá nhiều tình cảm cho những tựa game này. Chắc chắn, đã có những thăng trầm qua nhiều năm, nhưng nhìn chung, tôi vẫn là một fan hâm mộ của thể loại game thu phục sinh vật đầy sáng tạo này.
Nhưng bạn biết tôi còn mê gì nữa không? Khủng long! Ý tôi là, ai mà không yêu thích sự lãng mạn của những con thằn lằn sấm khổng lồ lang thang khắp hành tinh chứ? Vậy tại sao không kết hợp điều đó với nỗi ám ảnh về việc thu thập sinh vật nguyên bản của mọi người? Đây là điều tôi muốn khám phá: các Pokémon khủng long.
Tuy nhiên, có một điều cần lưu ý – dù là fan của series, tôi không hẳn là một đối thủ hardcore. Tôi cũng không phải là người chơi casual, mà vị thế của tôi nằm đâu đó ở giữa. Tôi không bị ám ảnh bởi các chỉ số và thích xây dựng một đội hình quái vật hoạt động như những con dao Thụy Sĩ đa năng, có khả năng đối phó với bất kỳ vấn đề nào phát sinh.
Đây chính là cách tôi sẽ xếp hạng những Pokémon khủng long này: dựa trên sự linh hoạt trong bộ chiêu thức và sự cống hiến hết mình để trở thành một kẻ tiền sử “bá đạo”. Tôi cũng sẽ xem xét mức độ mỏng manh của chúng về mặt điểm yếu trước các đòn tấn công siêu hiệu quả.
29. Amaura
Băng Giá, Cưng Ơi
Pokémon Amaura băng giá đứng trên nền tuyết trắng
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VI |
---|---|
Hệ | Đá / Băng |
Chiêu Trứng Hay | Discharge |
Chiêu Cuối | Hyper Beam |
Điểm yếu | Nước, Cỏ, Giác Đấu, Đất, Đá, Thép |
Ai lại không yêu một Pokémon cổ dài truyền thống, phải không? Và vẻ đẹp băng giá thời tiền sử này là một ví dụ tuyệt vời về vô số Pokémon khủng long tuyệt vời trong series. Mặc dù trước đây tôi từng thích các Pokémon hệ Băng và Đá, nhược điểm của sự kết hợp cả hai hệ này là chúng yếu một cách đáng kinh ngạc trước các đòn tấn công hệ Giác Đấu và Thép.
Sát thương nhân 4 gần như là một cái chết được báo trước trong bất kỳ trận đấu nào, chưa kể đến bốn điểm yếu tiêu chuẩn với sát thương siêu hiệu quả từ Nước, Cỏ, Đất và Đá. Điều đó nói lên rằng, nếu bạn không ngại một “khẩu pháo thủy tinh” với chỉ số Tấn Công Đặc Biệt khá ổn, bạn có thể thích thú với chú bé lạnh giá này. Nhưng vẫn còn nhiều Pokémon khủng long bền bỉ và tuyệt vời hơn nhiều trong danh sách này.
28. Aurorus
Kỷ Băng Hà Cận Kề
Pokémon Aurorus to lớn với bộ lông vũ màu xanh trên cổ
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VI |
---|---|
Hệ | Đá / Băng |
Chiêu Dạy Hay | Meteor Beam |
Chiêu Cuối | Hyper Beam |
Điểm yếu | Nước, Cỏ, Giác Đấu, Đất, Đá, Thép |
Nói chung, phần thưởng cho một Pokémon đã tiến hóa thường xứng đáng với thời gian và công sức bỏ ra để tăng cấp cho chúng. Aurorus cũng không ngoại lệ với quy tắc đó. Thật không may, nó vẫn là hệ Đá/Băng, có nghĩa là nó có thể bị nghiền nát hoàn toàn bởi hệ Giác Đấu và Thép, giống như Amaura bé nhỏ.
May mắn thay, ngưỡng Tấn Công Đặc Biệt của “gã khổng lồ” này cao hơn nhiều. Kết hợp với các đòn tấn công như Meteor Beam và Hyper Beam cùng các chiêu bảo vệ như Light Screen, Safeguard, và Reflect, bạn sẽ có một “xe tăng thủy tinh” khá mạnh mẽ. Nhược điểm chính, và thường là một vấn đề lớn đối với tôi, là Aurorus không học được nhiều loại đòn tấn công đa dạng. Điều này có nghĩa là nó chỉ có thể tự tin đối phó với một số lượng Pokémon nhất định.
27. Omanyte
Cthulhu Quần Vuông
Pokémon Omanyte hóa thạch hình xoắn ốc với đôi mắt to
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ I |
---|---|
Hệ | Đá / Nước |
Chiêu Trứng Hay | Toxic Spikes |
Chiêu Cuối | Hydro Pump |
Điểm yếu | Điện, Cỏ, Giác Đấu, Đất |
Mặc dù đúng là Omanyte không cứng cáp hơn Amaura và Aurorus là bao, nhưng nó đủ bền để xếp hạng cao hơn một chút trong danh sách này. Nó cũng có vinh dự là một trong những Pokémon hóa thạch tiền sử đầu tiên trong series, điều này khá thú vị.
Ngay cả trước khi tiến hóa, Omanyte đã có chỉ số Tấn Công Đặc Biệt khá ổn và có thể học nhiều loại đòn tấn công, từ Mud Shot đến Brine và Ancient Power. Nó cũng không hề kém cạnh về các chiêu TM, có khả năng học các chiêu như Rain Dance, Protect, và Ice Beam. Tuy nhiên, chú bé này chịu đòn khá đau từ hệ Cỏ và cũng không thích thú gì khi phải chống chọi với hệ Điện, Giác Đấu hay Đất.
26. Omastar
Siêu Sao Tiền Sử
Pokémon Omastar với nhiều xúc tu và lớp vỏ nhọn
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ I |
---|---|
Hệ | Đá / Nước |
Chiêu Trứng Hay | Haze |
Chiêu Cuối | Hydro Pump |
Điểm yếu | Điện, Cỏ, Giác Đấu, Đất |
Nếu bạn yêu thích Omanyte, bạn sẽ ngưỡng mộ Omastar. Nó có thể không phải là Pokémon đẹp trai nhất, nhưng nó có chỉ số Phòng Thủ vững chắc, Tấn Công Đặc Biệt tốt và một bộ chiêu thức đa dạng mà nó có thể học được.
Mặc dù chỉ số Tấn Công của nó không tốt bằng, Omastar có thể học một số chiêu thức vật lý lén lút như Rock Tomb, Thief, và Giga Impact. Dù vậy, bạn sẽ phải dựa vào các chiêu như Hydro Pump và các đòn Tấn Công Đặc Biệt mạnh mẽ khác để đặt đối thủ vào đúng vị trí của họ.
25. Shieldon
Cậu Bé Khiên Nhỏ
Pokémon Shieldon với khuôn mặt hình chiếc khiên
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ IV |
---|---|
Hệ | Đá / Thép |
Chiêu Trứng Hay | Fissure |
Chiêu Cuối | Heavy Slam |
Điểm yếu | Nước, Giác Đấu, Đất |
Tôi sẽ nói thẳng – bạn không chọn một Pokémon có khuôn mặt hình chiếc khiên vì khả năng tấn công của nó. Game Freak không hề lừa dối ai về việc sinh vật này tập trung vào điều gì. Điều đó nói lên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một rào cản nhỏ chắc chắn, thì Shieldon có thể là Pokémon tiền sử dành cho bạn!
Ngay cả trước khi tiến hóa, cả Phòng Thủ và Phòng Thủ Đặc Biệt đều khá vững chắc. Tuyệt vời hơn nữa, Pokémon này chỉ có ba điểm yếu. Vấn đề là hai trong số đó là điểm yếu x4, có nghĩa là chiếc khiên cứng cáp này có thể bị tiêu diệt hoàn toàn bởi các đòn tấn công hệ Giác Đấu và Đất.
24. Bastiodon
Pháo Đài Phòng Ngự
Pokémon Bastiodon với khuôn mặt pháo đài kiên cố
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ IV |
---|---|
Hệ | Đá / Thép |
Chiêu TM Hay | Avalanche |
Chiêu Cuối | Heavy Slam |
Điểm yếu | Nước, Giác Đấu, Đất |
Mặc dù Bastiodon không có chỉ số tấn công tốt hơn Shieldon nhiều, nhưng chỉ số phòng thủ của nó lại tăng vọt. Nếu bạn phát huy hết tiềm năng của nó, bạn có thể sở hữu một con có gần 500 Phòng Thủ và hơn 400 Phòng Thủ Đặc Biệt, điều này khá điên rồ. Nhưng vì tôi không bao giờ lo lắng quá nhiều về EV, tôi thường có một con gần 250 và 200.
Dù không thể dựa vào sức mạnh tấn công của nó, Bastiodon học được một số chiêu thức lén lút để gây rối cho đối thủ của bạn. Một số ví dụ điển hình là Foul Play và Reflect, cũng như Flash Cannon và Substitute.
23. Swinub
Chú Heo Mập Mạp
Pokémon Swinub hệ Băng/Đất nhỏ nhắn dễ thương
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ II |
---|---|
Hệ | Băng / Đất |
Chiêu Trứng Hay | Double Edge |
Chiêu Cuối | Blizzard |
Điểm yếu | Lửa, Nước, Cỏ, Giác Đấu, Thép |
Trên lý thuyết, Swinub dường như không phải là một Pokémon tiền sử. Nhưng tôi nghĩ tất cả chúng ta đều đồng ý rằng dạng tiến hóa cuối cùng của dòng này đủ tiêu chuẩn, về phong cách nếu không phải là bản chất. Vì vậy, chúng tôi phải thêm chú bé này vào danh sách.
Bên cạnh vẻ ngoài đáng yêu, Pokémon hệ Băng/Đất nhỏ bé này có chỉ số ở mức vừa phải. May mắn thay, nó phần nào bù đắp được điều đó bằng các kỹ năng thú vị như Oblivious và Snow Cloak. Mặc dù nó sẽ không gây ra nhiều sát thương cho đến khi tiến hóa, ít nhất Swinub có thể học các đòn tấn công thú vị như Ice Fang, Trailblaze, và thậm chí cả Stealth Rock.
22. Piloswine
Lạnh Lẽo Và Bông Xù
Pokémon Piloswine lông lá với cặp ngà cong
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ II |
---|---|
Hệ | Băng / Đất |
Chiêu TM Hay | Sleep Talk |
Chiêu Cuối | Thrash |
Điểm yếu | Lửa, Nước, Cỏ, Giác Đấu, Thép |
Với Piloswine, chúng ta có thể bắt đầu thấy được tiềm năng cuối cùng của dòng tiến hóa này. Vẻ ngoài ngốc nghếch đáng yêu của chú lợn to lớn với bộ lông xù cũng không hề gây hại.
Pokémon này cũng được hưởng lợi từ các chỉ số tốt hơn, cuối cùng cũng có thể tận dụng chỉ số Tấn Công được cải thiện để tung ra các chiêu như Take Down, Ice Fang, Rock Tomb, và Avalanche. Nó gần đạt đến đỉnh cao rồi, nhưng chúng ta sẽ gặp lại Mamoswine sau trong danh sách này!
21. Kabuto
Khúc Dạo Đầu Cho Sự Vĩ Đại
Pokémon Kabuto hóa thạch nhỏ bé với đôi mắt đỏ
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ I |
---|---|
Hệ | Đá / Nước |
Chiêu Trứng Hay | Mud Shot |
Chiêu Cuối | Stone Edge |
Điểm yếu | Điện, Cỏ, Giác Đấu, Đất |
Là một trong những game thủ kỳ cựu bắt đầu series với Red và Blue, tôi không mấy ấn tượng với Kabuto khi lần đầu gặp nó. Nó là một sinh vật nhỏ bé kỳ lạ trông giống như một con bọ, nhưng thực ra lại là hệ Đá/Nước?
Ban đầu, Kabuto có vẻ như là một hóa thạch lãng phí. Ngoài Phòng Thủ và Tấn Công, bạn sẽ thấy các chỉ số khá trung bình. Nhưng có lẽ bạn đã nghe nói rằng những điều tốt đẹp sẽ đến với những người biết chờ đợi. Điều này đưa chúng ta đến dạng tiến hóa của Kabuto!
20. Kabutops
Lưỡi Hái Vỏ Sò
Pokémon Kabutops với cặp lưỡi hái sắc bén trên tay
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ I |
---|---|
Hệ | Đá / Nước |
Chiêu Trứng Hay | Icy Wind |
Chiêu Cuối | Stone Edge |
Điểm yếu | Điện, Cỏ, Giác Đấu, Đất |
Kabutops vượt xa những gì chúng ta có thể mong đợi trong lần đầu tiên chạm trán Kabuto. Pokémon này không chỉ mạnh mẽ với cặp tay lưỡi hái độc ác, mà còn có Phòng Thủ khá tốt. Điều tôi đánh giá cao nhất ở Pokémon hóa thạch đã tiến hóa này là sự đa dạng tuyệt vời của các đòn tấn công mà nó có thể học được.
Chúng bao gồm từ Aqua Jet và Leech Life đến Brick Break, Aerial Ace, và thậm chí cả Rock Slide. Kabutops là một con dao Thụy Sĩ mạnh mẽ, chỉ bị kìm hãm bởi sự bất lực hoàn toàn của nó trước một đòn tấn công hệ Cỏ vững chắc. Mong rằng danh sách này sẽ tiếp tục với những Pokémon khủng long ấn tượng hơn nữa!