Cẩm nang game thủ: Bỏ túi ngay bộ từ điển thuật ngữ “chất chơi” nhất
I. Xếp hạng độ tuổi trong game – Không phải game nào cũng dành cho bạn
Cũng giống như phim ảnh, mỗi tựa game đều có giới hạn độ tuổi nhất định. Ủy ban Phần mềm Giải trí (ESRB) đã xây dựng hệ thống xếp hạng độ tuổi cho các trò chơi điện tử, giúp game thủ dễ dàng lựa chọn tựa game phù hợp.
Thông thường, bạn sẽ thấy các ký hiệu viết tắt như EC, E, E10+, T, M, AO, RP được in trên bìa trước của trò chơi. Mỗi ký hiệu tương ứng với một nhóm tuổi cụ thể. Ví dụ, EC (Early Childhood) là dành cho trẻ nhỏ, E (Everyone) là cho mọi lứa tuổi, T (Teen) là dành cho thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên, v.v.
II. Thể loại game (Genres) – Khám phá thế giới đa dạng
Bên cạnh việc lựa chọn tựa game phù hợp với độ tuổi, việc tìm hiểu và lựa chọn thể loại game yêu thích cũng là điều vô cùng quan trọng. Mỗi thể loại game sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm độc đáo riêng biệt.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thể loại game phổ biến và ý nghĩa của chúng:
Ký hiệu | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
3PS, TPS, OTS | Third-Person Shooter, Over the Shoulder | Bắn súng góc nhìn thứ ba, góc nhìn qua vai |
4X | eXplore, eXpand, eXploit, and eXterminate | Trò chơi chiến lược khám phá, mở rộng, khai thác, hủy diệt |
CCG | Collectible Card Game | Sưu tập các lá bài |
FPS | First Person Shooter | Bắn súng góc nhìn thứ nhất |
MMO | Massively Multiplayer Online | Chế độ online nhiều người chơi, bao gồm nhiều thể loại như FPS, MMORPG, RPG |
MOBA | Multiplayer Online Battle Arena | Đấu trường chiến đấu trực tuyến nhiều người chơi |
Puzzle | Game giải đố | |
RPG | Role-Playing Game | Trò chơi nhập vai |
RTS | Real-Time Strategy | Chiến lược thời gian thực |
SIM | Simulation | Game mô phỏng |
Sport | Game thể thao |
Để hiểu rõ hơn về từng thể loại, bạn có thể tham khảo các bài viết chi tiết trên trang web của chúng tôi như:
- Game TPS là gì? Ranh giới khác nhau giữa 2 thể loại TPS và FPS
- MOBA là gì? Lịch sử hình thành của thể loại thịnh hành nhất thế giới
- RPG là gì? Lịch sử phát triển của dòng game nhập vai thịnh hành nhất
- MMORPG là gì? Top game MMORPG hay nhất cho mobile và PC
III. Thuật ngữ trong game – “Ngôn ngữ” riêng của game thủ
Thế giới game muôn màu muôn vẻ với vô số thuật ngữ riêng biệt. Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập với cộng đồng game thủ và nâng cao kỹ năng chơi game của mình.
Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến mà bạn thường gặp:
- 1-Up: Bạn có thêm 1 mạng.
- AFK: Away From Keyboard – Rời khỏi bàn phím, tạm thời không điều khiển nhân vật.
- Aggro (Aggravated): Khiến quái vật tập trung tấn công vào bạn.
- AoE (Area of Effect): Phạm vi ảnh hưởng của kỹ năng.
- Boss: Quái vật trùm cuối cực mạnh.
- Buff/Debuff: Hiệu ứng có lợi/có hại lên mục tiêu.
- Camp: Đứng im một chỗ để phục kích đối phương.
- Class: Phân loại nhân vật theo vai trò, kỹ năng.
- Combo: Kết hợp nhiều chiêu thức tạo thành chuỗi tấn công mạnh mẽ.
- Cooldown (CD): Thời gian chờ để sử dụng lại kỹ năng.
- Critical Hit: Đòn đánh chí mạng gây sát thương cực lớn.
- DPS (Damage per second): Lượng sát thương gây ra mỗi giây.
- Dungeon: Khu vực khép kín chứa quái vật và boss.
- EXP/XP: Điểm kinh nghiệm, giúp nhân vật lên cấp.
- Farming: Tiêu diệt quái vật để kiếm kinh nghiệm và vật phẩm.
- Feed: Bị đối phương tiêu diệt nhiều lần.
- Gank: Tập kích bất ngờ đối phương từ nhiều hướng.
- HP (Hit Points/Health Points): Lượng máu của nhân vật.
- Jungle: Khu vực rừng rậm trong game MOBA, nơi quái vật xuất hiện.
- KS (Kill Stealing): Cướp mạng hạ gục của đồng đội.
- Lag: Tình trạng giật, lag do kết nối mạng kém.
- Loot: Vật phẩm rơi ra từ quái vật.
- Meta: Chiến thuật phổ biến và hiệu quả nhất tại một thời điểm.
- Nerf: Giảm sức mạnh của nhân vật, kỹ năng hoặc trang bị.
- Noob: Người chơi mới hoặc chơi kém.
- NPC (Non-Player Character): Nhân vật do máy tính điều khiển.
- OP (Overpowered): Quá mạnh, mất cân bằng so với những thứ khác.
- Ping: Thời gian phản hồi của mạng, ping càng thấp càng tốt.
- PvP (Player versus Player): Chế độ chơi đối kháng giữa người chơi với nhau.
- PvE (Player versus Environment): Chế độ chơi đối kháng với quái vật do máy tính điều khiển.
- Raid: Nhiệm vụ nhóm đòi hỏi sự phối hợp ăn ý giữa các thành viên.
- Tank: Nhân vật có sức chống chịu cao, làm nhiệm vụ đỡ đòn.
- Triple-A (AAA): Game bom tấn, được đầu tư kinh phí lớn.
IV. Thuật ngữ khi chat – Giao tiếp hiệu quả trong thế giới ảo
Giao tiếp là yếu tố không thể thiếu trong các tựa game online. Nắm vững những thuật ngữ chat phổ biến sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin với đồng đội và gia tăng khả năng chiến thắng.
Ký hiệu viết tắt | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
GG | Good Game – Trận đấu hay | GG all. |
BG | Bad Game – Trận đấu tệ | BG, team mình chơi kém quá. |
EZ | Easy – Dễ dàng | EZ win! |
HF | Have Fun – Chúc vui vẻ | Gl hf everyone. |
DC | Disconnect – Mất kết nối | Sorry, I DCed. |
FF | Friendly Fire – Bắn nhầm đồng đội | Hey! Watch the FF. |
Noob | Newbie – Người chơi mới | Stop being such a noob! |
OP | Overpowered – Quá mạnh | That weapon is OP! |
GG no re | Good Game, no rematch – Trận đấu hay, không chơi lại | GG no re. |
LFG | Looking For Group – Tìm kiếm nhóm | LFG for dungeon. |
WTS | Want to Sell – Muốn bán | WTS legendary sword. |
WTB | Want to Buy – Muốn mua | WTB healing potions. |
WTT | Want to Trade – Muốn trao đổi | WTT my axe for your shield. |
V. Một số thuật ngữ khác
Ngoài những thuật ngữ kể trên, còn rất nhiều thuật ngữ khác mà bạn có thể bắt gặp trong thế giới game. Hãy cùng tìm hiểu thêm một số thuật ngữ phổ biến sau:
- Bug: Lỗi game, thường gây ra những hiện tượng bất thường.
- DLC (Downloadable Content): Nội dung tải về bổ sung cho game.
- Easter Egg: Bí mật ẩn giấu trong game.
- F2P (Free to Play): Game miễn phí.
- P2P (Pay to Play): Game trả phí.
- P2W (Pay to Win): Game cho phép người chơi trả tiền để mạnh hơn.
- VOIP (Voice Over IP): Công nghệ cho phép trò chuyện bằng giọng nói qua Internet.
Trên đây là cẩm nang tổng hợp những thuật ngữ game phổ biến nhất mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước chân vào thế giới game đầy thú vị!